Characters remaining: 500/500
Translation

học ôn

Academic
Friendly

Từ "học ôn" trong tiếng Việt có nghĩaviệc học lại những kiến thức, bài học hoặc thông tin bạn đã học trước đó. Mục đích của việc "học ôn" để củng cố, ghi nhớ hiểu hơn về những điều đã học, thường trước khi thi cử hoặc kiểm tra kiến thức.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Em sẽ học ôn bài trước khi thi cuối kỳ."
    • (Ở đây, "học ôn" có nghĩaôn lại bài học để chuẩn bị cho kỳ thi.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Trước mỗi kỳ thi, tôi thường dành thời gian để học ôn các môn học mình cảm thấy khó."
    • (Câu này cho thấy ý nghĩa của việc học ôn cần thiết để nắm vững kiến thức.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh học tập, "học ôn" cũng có thể được dùng để chỉ việc tụ họp nhóm bạn để ôn bài, như:
    • "Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi học ôn nhóm vào tối thứ Bảy."
Phân biệt các biến thể:
  • Ôn tập: Từ này cũng có nghĩa giống như "học ôn", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn, dụ như "ôn tập cho kỳ thi".
  • Ôn lại: Thường dùng khi nhấn mạnh việc quay lại ôn lại kiến thức đã học, dụ: "Tôi cần ôn lại những kiến thức đã học từ năm ngoái."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Ôn luyện: Có nghĩaluyện tập để nâng cao kỹ năng hoặc kiến thức, dụ: "Ôn luyện kỹ năng nghe tiếng Anh."
  • Ôn bài: Cũng có nghĩa tương tự như "học ôn", nhưng thường cụ thể hơn về việc ôn đi ôn lại một bài học.
Từ gần giống:
  • Học: Từ này chỉ chung về việc tiếp nhận kiến thức hoặc kỹ năng mới không nhất thiết phải việc ôn lại.
  • Học thuộc: Nghĩa là ghi nhớ một cách chính xác, thường dùng trong ngữ cảnh như thuộc lòng bài thơ hay một đoạn văn.
  1. Học lại những bài hay những điều đã học.

Comments and discussion on the word "học ôn"